Trang chủRDS • ASX
add
Redstone Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,50 N | -64,15% |
Thu nhập ròng | -144,80 N | 64,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,62 N | 150,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,75 N | 94,78% |
Tổng tài sản | 10,55 Tr | 7,25% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 189,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,80 N | 64,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,65 N | 6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 N | -25,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,40 N | 9.049,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,97 N | 243,50% |
Dòng tiền tự do | -5,24 N | -107,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web