Trang chủRDS • CVE
add
Ressources Minieres Radisson Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
656,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 252,58 N | -17,79% |
Thu nhập ròng | 295,12 N | 270,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,22 N | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 476,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 Tr | 180,50% |
Tổng tài sản | 76,28 Tr | 35,11% |
Tổng nợ | 9,51 Tr | 43,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,12 N | 270,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,27 N | 43,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | -86,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,27 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -95,23% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -127,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web