Trang chủRDS • CVE
add
Ressources Minieres Radisson Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,31 N | -10,50% |
Thu nhập ròng | -232,70 N | 38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,91 N | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | -20,91% |
Tổng tài sản | 63,57 Tr | 12,47% |
Tổng nợ | 8,85 Tr | 29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,70 N | 38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,81 N | 79,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | -239,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,23 N | 88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -246,78% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | -130,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web