Trang chủRDUFF • OTCMKTS
add
Radius Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,39 N | -56,20% |
Thu nhập ròng | -243,29 N | 54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,29 N | 56,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,53 N | -68,86% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -64,03% |
Tổng nợ | 262,93 N | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,29 N | 54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,76 N | -49,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,86 N | -163,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,72 N | -277,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,33 N | -82,19% |
Dòng tiền tự do | -588,72 N | -221,74% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12