Trang chủRDY • ASX
add
Readytech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
123,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,75 Tr | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | -6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,70 Tr | -9,93% |
Tổng tài sản | 250,38 Tr | -4,23% |
Tổng nợ | 108,88 Tr | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,79 Tr | -22,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | -108,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,57 Tr | 867,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | 20,65% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | -41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
365