Trang chủRDZN • NASDAQ
add
Roadzen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,26 Tr USD
Số lượng trung bình
414,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,68 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 10,96 Tr | -63,71% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 90,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,41 | 91,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 92,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 88,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 41,55 Tr | 42,60% |
Tổng nợ | 62,40 Tr | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.584,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 90,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 Tr | -8,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,91 N | -2.830,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,09 Tr | 107,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 186,25% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -654,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
301