Trang chủRE4 • SGX
add
Geo Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
624,07 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,62 Tr | 62,02% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -72,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 Tr | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,94 Tr | 0,05% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 8,91% |
Tổng nợ | 500,70 Tr | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
350