Trang chủREA • ASX
add
REA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,30 $
Mức chênh lệch một ngày
215,05 $ - 218,24 $
Phạm vi một năm
202,09 $ - 276,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,55 T AUD
Số lượng trung bình
175,49 N
Tỷ số P/E
42,12
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,70 Tr | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 118,30 Tr | 34,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,90 | 23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,32 Tr | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,00 Tr | 102,66% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 6,69% |
Tổng nợ | 881,30 Tr | -18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,30 Tr | 34,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,10 Tr | 10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,25 Tr | 17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,65 Tr | 46,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,30 Tr | 182,51% |
Dòng tiền tự do | 119,99 Tr | 18,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.418