Trang chủREACH • KLSE
add
Reach Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
594,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,03 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 53,20 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | -52,34 Tr | -888,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,87 | -1.075,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,14 Tr | -46,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 155,48% |
Tổng tài sản | 733,17 Tr | -45,79% |
Tổng nợ | 737,02 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,34 Tr | -888,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 Tr | -51,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | -922,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 Tr | 82,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,00 N | 118,69% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | 35,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
129