Trang chủREADY • BKK
add
Readyplanet PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ฿ - 3,90 ฿
Phạm vi một năm
3,46 ฿ - 7,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
465,60 Tr THB
Số lượng trung bình
573,00
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
7,73%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,09 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 23,55 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | 11,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,11 Tr | -39,47% |
Tổng tài sản | 411,88 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 162,57 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | 11,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 Tr | -32,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 Tr | 87,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,41 N | -11,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 Tr | 111,18% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | 105,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
139