Trang chủREBN • NASDAQ
add
Reborn Coffee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 Tr USD
Số lượng trung bình
68,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 144,56% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -379,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -254,29 | -344,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -317,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,04 N | -58,39% |
Tổng tài sản | 6,20 Tr | -35,71% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 37,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -492,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -379,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -282,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 1.919,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,82 N | 93,38% |
Dòng tiền tự do | 384,39 N | 186,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24