Trang chủREBN • NASDAQ
add
Reborn Coffee Inc
2,15 $
Sau giờ giao dịch:(1,86%)-0,040
2,11 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 16:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 Tr USD
Số lượng trung bình
76,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 33,64% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 152,32% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -305,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,04 | -203,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | -252,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,87 N | -87,38% |
Tổng tài sản | 6,38 Tr | -39,42% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -347,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -305,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -278,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,51 N | -45,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 136,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -699,25 N | -227,88% |
Dòng tiền tự do | -218,72 N | -316,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24