Trang chủREC • ASX
add
Recharge Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
919,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,46 N | -46,34% |
Chi phí hoạt động | 21,80 N | -86,53% |
Thu nhập ròng | -260,28 N | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 N | -15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,02 N | 469,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 15,34% |
Tổng tài sản | 13,74 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 199,63 N | -75,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,28 N | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,33 N | 14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,62 N | 76,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,18 N | -97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,08 N | -371,93% |
Dòng tiền tự do | -144,32 N | 36,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web