Trang chủRECV3 • BVMF
add
Petroreconcavo SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,80 R$ - 11,29 R$
Phạm vi một năm
10,44 R$ - 16,13 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T BRL
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 786,38 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 76,57 Tr | 56,51% |
Thu nhập ròng | 121,94 Tr | -23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | -16,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -22,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,67 Tr | -19,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,72 Tr | -37,77% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 2,45% |
Tổng nợ | 3,33 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,94 Tr | -23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,86 Tr | -25,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,99 Tr | -560,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,29 Tr | 225,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,16 Tr | 470,35% |
Dòng tiền tự do | -285,83 Tr | -538,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.748