Trang chủREDINGTON • NSE
add
Redington Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
290,80 ₹ - 299,55 ₹
Phạm vi một năm
158,61 ₹ - 306,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
230,70 T INR
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,40 T | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 6,66 T | 104,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,04 | -2,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 T | -14,31% |
Tổng tài sản | 275,84 T | 13,08% |
Tổng nợ | 183,87 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 T | 104,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.037