Trang chủREEMF • OTCMKTS
add
Rare Element Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,20 Tr USD
Số lượng trung bình
398,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -866,00 N | -112,25% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 123,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,00 N | 112,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 Tr | -26,85% |
Tổng tài sản | 26,44 Tr | -20,58% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -58,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 123,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -48,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -50,00% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | -291,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7