Trang chủREEMF • OTCMKTS
add
Rare Element Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
484,29 Tr USD
Số lượng trung bình
424,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 41,45% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -332,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | -44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,73 Tr | 635,81% |
Tổng tài sản | 29,68 Tr | 176,29% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -332,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 50,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | 0,27% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | -47,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7