Trang chủREG • ASX
add
Regis Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 $
Mức chênh lệch một ngày
6,69 $ - 7,35 $
Phạm vi một năm
5,89 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T AUD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
45,16
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,56 Tr | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 35,14 Tr | -35,77% |
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 365,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 336,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,18 Tr | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,46 Tr | 196,53% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 16,15% |
Tổng nợ | 2,12 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -109,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -274,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 365,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,76 Tr | -2,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,89 Tr | -92,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,59 Tr | 72,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 Tr | 157,84% |
Dòng tiền tự do | -25,09 Tr | -368,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
12.000