Trang chủREITIR • ICE
add
Reitir fasteignafelag hf
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
108,00 kr - 109,00 kr
Phạm vi một năm
72,50 kr - 117,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
76,85 T ISK
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 158,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,78 | 153,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 25,85% |
Tổng tài sản | 217,99 T | 15,95% |
Tổng nợ | 150,49 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 158,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -29,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | -179,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 T | 258,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,00 Tr | 168,19% |
Dòng tiền tự do | -484,50 Tr | -333,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25