Trang chủREKA • HEL
add
Reka Industrial Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 €
Mức chênh lệch một ngày
6,06 € - 6,20 €
Phạm vi một năm
4,20 € - 9,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
33,00%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -13,95% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | -116,50 N | -100,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -100,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,50 N | -111,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,69 Tr | -34,12% |
Tổng tài sản | 61,94 Tr | -13,71% |
Tổng nợ | 18,54 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,50 N | -100,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,00 N | -108,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 N | -100,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 Tr | 34,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | -129,60% |
Dòng tiền tự do | -212,25 N | -30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
291