Trang chủREKA • TLV
add
Rekah Pharmaceutical Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.349,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.349,00 ILA - 1.349,00 ILA
Phạm vi một năm
1.130,00 ILA - 1.601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
155,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
51,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,15 Tr | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -300,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | -335,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -29,59% |
Tổng tài sản | 436,57 Tr | -9,60% |
Tổng nợ | 276,96 Tr | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -300,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 Tr | 22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 60,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,26 Tr | 47,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,00 N | 108,86% |
Dòng tiền tự do | 7,54 Tr | 154,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
421