Trang chủREKA • TLV
add
Rekah Pharmaceutical Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.116,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ILA - 1.118,00 ILA
Phạm vi một năm
1.044,00 ILA - 1.498,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
127,22 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,07 Tr | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 19,88 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,09 | -32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | 63,23% |
Tổng tài sản | 414,67 Tr | -8,73% |
Tổng nợ | 264,28 Tr | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | 150,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 50,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,00 N | -94,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 278,55% |
Dòng tiền tự do | 4,79 Tr | 167,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
421