Trang chủREKA • TLV
add
Rekah Pharmaceutical Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.187,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.187,00 ILA - 1.187,00 ILA
Phạm vi một năm
1.044,00 ILA - 1.499,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
136,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
981,00
Tỷ số P/E
45,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,86 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 557,25% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -133,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,56 | -131,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -76,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -45,53% |
Tổng tài sản | 422,36 Tr | -6,52% |
Tổng nợ | 266,78 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -133,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | -130,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -107,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 102,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | 14,16% |
Dòng tiền tự do | -7,79 Tr | -121,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
421