Trang chủREKR • NASDAQ
add
Rekor Systems Inc
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,0051%)-0,00010
1,95 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 19:34:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,04 Tr USD
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,19 Tr | 34,59% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | -25,88% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 67,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,23 | 75,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 80,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | 76,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -70,21% |
Tổng tài sản | 80,98 Tr | -19,98% |
Tổng nợ | 44,50 Tr | -26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 67,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | 49,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -217,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | -72,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -123,30% |
Dòng tiền tự do | -5,15 Tr | -173,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
319