Trang chủRELF • IDX
add
Graha Mitra Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,10 T IDR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 31,45% |
Thu nhập ròng | 4,20 T | 42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | 26,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | 43,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 T | -22,42% |
Tổng tài sản | 296,12 T | -0,14% |
Tổng nợ | 58,72 T | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 T | 42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,28 Tr | -95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,88 Tr | 100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,83 Tr | -89,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 684,00 Tr | -83,38% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | 47,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
9