Trang chủRELI • IDX
add
Reliance Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
605,00 Rp - 630,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 1.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
79,02 N
Tỷ số P/E
290,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,00 T | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -5,48% |
Thu nhập ròng | -7,44 T | -300,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,91 | -336,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,64 T | 104,97% |
Tổng tài sản | 821,31 T | 4,80% |
Tổng nợ | 201,29 T | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 T | -300,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,06 T | -374,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,24 T | 783,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,51 T | 147,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 T | 80,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
68