Trang chủRELI • NASDAQ
add
Reliance Global Group Inc
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(2,74%)-0,020
0,71 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 5,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr USD
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | -27,47% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -38,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,34 | -90,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | -3.890,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 178,97% |
Tổng tài sản | 15,66 Tr | -10,13% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | -38,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -38,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -814,45 N | -7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 Tr | 19.495,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 Tr | -1.158,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,21 N | 127,76% |
Dòng tiền tự do | 747,49 N | 236,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64