Trang chủRELL • NASDAQ
add
Richardson Electronics Ltd
10,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,86 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 11,18 $
Phạm vi một năm
7,57 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,39 Tr USD
Số lượng trung bình
111,16 N
Tỷ số P/E
939,45
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,61 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 15,96 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 223,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 218,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | 42,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,65 Tr | 54,78% |
Tổng tài sản | 200,07 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 40,70 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 223,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 231,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,00 N | -3,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,00 N | 79,89% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 12,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
414