Trang chủREN • JSE
add
RENERGEN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
866,00 ZAC - 1.030,00 ZAC
Phạm vi một năm
300,00 ZAC - 1.775,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T ZAR
Số lượng trung bình
462,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,55 Tr | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 50,82 Tr | 31,29% |
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | -99,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -462,34 | -75,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,97 Tr | -60,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,06 Tr | 62,02% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 9,00% |
Tổng nợ | 1,70 T | 41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | -99,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,12 Tr | -177,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,27 Tr | -85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,76 Tr | 279,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,37 Tr | 136,38% |
Dòng tiền tự do | -118,24 Tr | -72,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
69