Trang chủRES • CVE
add
Auric Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,30 N | 61,73% |
Thu nhập ròng | -135,92 N | -69,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,48 N | -72,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,75 N | -68,08% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -13,56% |
Tổng nợ | 181,28 N | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,92 N | -69,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,75 N | -56,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 N | -2,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,00 N | -48,81% |
Dòng tiền tự do | -31,87 N | -22,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web