Trang chủRES • NYSE
add
RPC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
24,54
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,10 Tr | 32,42% |
Chi phí hoạt động | 88,73 Tr | 21,99% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -47,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,80 Tr | 29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,46 Tr | -40,96% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 12,64% |
Tổng nợ | 396,40 Tr | 53,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,52 Tr | -34,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,02 Tr | 22,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 Tr | -2,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | -91,22% |
Dòng tiền tự do | -33,25 Tr | -384,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.597