Trang chủRET • EBR
add
Retail Estates NV
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 €
Phạm vi một năm
55,90 € - 69,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
888,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,32 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -38,65% |
Thu nhập ròng | 32,41 Tr | 78,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,76 | 77,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,77 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -58,85% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 1,32% |
Tổng nợ | 929,06 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,41 Tr | 78,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
42