Trang chủRETAIL • NSE
add
JHS Svendgaard Retail Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,79 ₹ - 37,24 ₹
Phạm vi một năm
31,50 ₹ - 57,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
270,27 Tr INR
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
202,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,12 Tr | 26,76% |
Chi phí hoạt động | 16,50 Tr | 30,08% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 250,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 176,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,60 Tr | 63,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,30 Tr | 249,74% |
Tổng tài sản | 265,03 Tr | 228,95% |
Tổng nợ | 91,14 Tr | 460,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 250,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
155