Trang chủREYN • NASDAQ
add
Reynolds Consumer Products Inc
23,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,29 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 16:01:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,24 $
Mức chênh lệch một ngày
23,20 $ - 23,41 $
Phạm vi một năm
20,91 $ - 28,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T USD
Số lượng trung bình
772,49 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 931,00 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | -1,98% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -8,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 2,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 Tr | -48,18% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 1,09% |
Tổng nợ | 2,72 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -8,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | -45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | 46,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | 20,00% |
Dòng tiền tự do | 22,62 Tr | -74,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.400