Trang chủREYN • NASDAQ
add
Reynolds Consumer Products Inc
23,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,34 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,36 $
Mức chênh lệch một ngày
22,98 $ - 23,51 $
Phạm vi một năm
20,91 $ - 30,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,00 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 96,00 Tr | -17,24% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -25,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -15,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,00 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,00 Tr | -48,82% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -0,08% |
Tổng nợ | 2,71 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 Tr | -110,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | 47,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 97,06% |
Dòng tiền tự do | 38,50 Tr | 1,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.400