Trang chủREZ • ASX
add
Resources & Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
457,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 823,60 N | 143,39% |
Thu nhập ròng | -822,94 N | -143,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -822,66 N | -143,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,35 N | 112,16% |
Tổng tài sản | 11,16 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,94 N | -143,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,85 N | -137,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,18 N | -15,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,68 N | -39,52% |
Dòng tiền tự do | -490,99 N | -87,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2