Trang chủREZ • ASX
add
Resources & Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,72 N | — |
Chi phí hoạt động | -119,03 N | -128,13% |
Thu nhập ròng | -254,41 N | 10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -331,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,42 N | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,35 N | -98,36% |
Tổng tài sản | 11,04 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | 60,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,41 N | 10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,86 N | -97,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,54 N | 68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,90 N | -94,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,50 N | -121,47% |
Dòng tiền tự do | -288,21 N | 17,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1