Trang chủRFAI • NASDAQ
add
RF Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,24 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,88 Tr USD
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,99 N | — |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,26 N | — |
Tổng tài sản | 118,76 Tr | — |
Tổng nợ | 121,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,43 N | — |
Dòng tiền tự do | 55,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024