Trang chủRFAI • NASDAQ
add
RF Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,43 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,38 Tr USD
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
36,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,62 N | — |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,79 N | — |
Tổng tài sản | 120,08 Tr | — |
Tổng nợ | 123,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -47,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,69 N | — |
Dòng tiền tự do | -9,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024