Trang chủRFG • JSE
add
RFG Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.769,00 ZAC - 1.801,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.372,00 ZAC - 2.249,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T ZAR
Số lượng trung bình
240,87 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 327,73 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 115,85 Tr | -11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,25 Tr | -9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,40 Tr | 91,46% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 1,97% |
Tổng nợ | 2,66 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,85 Tr | -11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,70 Tr | 480,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,52 Tr | 16,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,54 Tr | -170,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,37 Tr | -1.053,63% |
Dòng tiền tự do | 112,81 Tr | 15,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
3.488