Trang chủRFL • NYSE
add
Rafael Holdings Inc
1,46 $
Sau giờ giao dịch:(3,42%)-0,050
1,41 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:41:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,57 Tr USD
Số lượng trung bình
119,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,00 N | 112,12% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | 275,01% |
Thu nhập ròng | -12,09 Tr | -170,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 N | -27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,71 Tr | -282,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,77 Tr | 1.872,67% |
Tổng tài sản | 114,11 Tr | 17,84% |
Tổng nợ | 15,74 Tr | 48,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,09 Tr | -170,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,38 Tr | -259,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,00 N | 108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,89 Tr | 103.825,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,83 Tr | 411,55% |
Dòng tiền tự do | -5,37 Tr | 19,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21