Trang chủRGBPP • OTCMKTS
add
Regen Biopharma Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 81,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr USD
Số lượng trung bình
439,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,06 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 172,41 N | 7,67% |
Thu nhập ròng | -19,35 N | 84,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,77 | 84,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 N | -97,75% |
Tổng tài sản | 169,48 N | 20,40% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,35 N | 84,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,23 N | 51,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,86 N | -36,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 N | 103,51% |
Dòng tiền tự do | -174,57 N | -6,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1