Trang chủRGBPP • OTCMKTS
add
Regen Biopharma Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 81,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr USD
Số lượng trung bình
439,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,06 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 99,82 N | -40,24% |
Thu nhập ròng | -167,29 N | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,23 | -28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 N | -97,15% |
Tổng tài sản | 196,84 N | 15,69% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,29 N | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,98 N | 67,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,98 N | -64,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -7,45 N | 94,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1