Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
20,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 $
Mức chênh lệch một ngày
20,56 $ - 20,71 $
Phạm vi một năm
19,05 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,45 Tr USD
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,46 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | 6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 17,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -4,02% |
Tổng tài sản | 326,42 Tr | 4,17% |
Tổng nợ | 208,59 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,01 Tr | 78,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 Tr | 17,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | -141,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,41 N | 106,43% |
Dòng tiền tự do | 13,38 Tr | 194,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104