Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,32 $
Mức chênh lệch một ngày
22,20 $ - 22,60 $
Phạm vi một năm
19,06 $ - 23,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,94 Tr USD
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,32 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -204,34 N | -245,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -233,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | 5,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 329,84 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 216,29 Tr | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,34 N | -245,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104