Trang chủRGL • ASX
add
Riversgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -786,96 N | -194,31% |
Thu nhập ròng | 801,78 N | 194,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,54 N | 194,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,63 N | -70,37% |
Tổng tài sản | 283,34 N | -67,99% |
Tổng nợ | 233,64 N | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 694,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.959,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,78 N | 194,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,36 N | 38,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,00 | -154,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 N | -101,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,94 N | -294,80% |
Dòng tiền tự do | -912,09 N | -150,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web