Trang chủRGL • NSE
add
Renaissance Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,41 ₹ - 126,00 ₹
Phạm vi một năm
103,01 ₹ - 207,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T INR
Số lượng trung bình
598,38 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -3,22% |
Thu nhập ròng | 192,80 Tr | 72,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,68 Tr | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -11,25% |
Tổng tài sản | 24,73 T | 10,92% |
Tổng nợ | 9,95 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,80 Tr | 72,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
579