Trang chủRGLD • NASDAQ
add
Royal Gold Inc
218,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
218,75 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:05:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
218,52 $
Mức chênh lệch một ngày
216,77 $ - 224,77 $
Phạm vi một năm
130,67 $ - 224,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 T USD
Số lượng trung bình
891,05 N
Tỷ số P/E
29,99
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,65 Tr | 29,81% |
Chi phí hoạt động | 43,12 Tr | -6,83% |
Thu nhập ròng | 126,82 Tr | 31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,80 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 40,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,04 Tr | 34,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,85 Tr | 35,16% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 35,24% |
Tổng nợ | 1,05 T | 318,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,82 Tr | 31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,97 Tr | 27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,91 Tr | -28.618,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,61 Tr | 1.025,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,33 Tr | -240,41% |
Dòng tiền tự do | -850,51 Tr | -882,16% |
Giới thiệu
Royal Gold is a precious metal streaming management company. Wikipedia
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30