Trang chủRGNT • NYSEAMERICAN
add
Regentis Biomaterials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 $
Mức chênh lệch một ngày
7,14 $ - 7,18 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 7,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,13 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,50 N | 123,44% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -144,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,00 N | 7,39% |
Tổng tài sản | 475,00 N | 141,12% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | 155,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -144,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,00 N | -5.766,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 271,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 N | 76,33% |
Dòng tiền tự do | -137,19 N | -123,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6