Trang chủRGT • ASX
add
Argent BioPharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,14 N | -39,54% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -41,23% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 45,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 N | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 45,75% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | -77,12% |
Tổng nợ | 11,10 Tr | -33,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -348,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.508,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 45,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | 25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,55 N | 271,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 360,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,01 N | 105,29% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -0,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web