Trang chủRGTECH • KLSE
add
Radiant Globaltech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
188,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
136,21 N
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,57 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 82,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 77,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | 34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 104,46 Tr | 2,00% |
Tổng nợ | 29,66 Tr | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 82,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 619,00 N | 123,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 N | 65,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 93,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,00 N | 106,33% |
Dòng tiền tự do | 87,75 N | 102,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
359