Trang chủRHEPZ • OTCMKTS
add
Regional Health Pptys 8 00 Prf Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 Tr | 125,16% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 54,32% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -105,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,00 | 8,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -431,00 N | -190,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,00 N | -40,94% |
Tổng tài sản | 60,14 Tr | -1,93% |
Tổng nợ | 65,59 Tr | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -105,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,00 N | 12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 N | 13,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | 78,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 N | 138,15% |
Dòng tiền tự do | 548,38 N | 505,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256