Trang chủRHI • ASX
add
Red Hill Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,87 $ - 3,97 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,12 N
Tỷ số P/E
1,62
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 Tr | 781,87% |
Chi phí hoạt động | 865,98 N | -59,01% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -96,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,32 | -99,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 Tr | 473,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,52 Tr | 187,38% |
Tổng tài sản | 98,75 Tr | -59,22% |
Tổng nợ | 12,23 Tr | -74,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -96,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | 539,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -146,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -2.257,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,71 N | 161,44% |
Dòng tiền tự do | 460,30 N | 124,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web