Trang chủRHONEMA • KLSE
add
Rhone Ma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
134,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
283,41 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,79 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 20,04% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | -15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,78 Tr | -13,13% |
Tổng tài sản | 221,83 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 39,51 Tr | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,39 Tr | -42,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -1.224,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 60,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | -55,87% |
Dòng tiền tự do | 7,90 Tr | -46,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
205