Trang chủRHT • ASX
add
Resonance Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 16,69% |
Thu nhập ròng | -348,37 N | -195,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,88 | -187,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,72 N | -528,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -56,58% |
Tổng tài sản | 17,89 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 8,50 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,37 N | -195,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,60 N | -83,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,97 N | 88,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,05 N | -111,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,07 N | -156,04% |
Dòng tiền tự do | -100,41 N | -139,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18