Trang chủRHY • ASX
add
Rhythm Biosciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
462,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,24 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | -59,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 96,45% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | 86,46% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 233,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -193,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -310,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -26,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,60 N | -1.354,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,10 N | -63,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -484,54% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 13,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web