Trang chủRIC • ASX
add
Ridley Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
713,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
293,44 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,42 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 13,87 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,41 Tr | 6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,94 Tr | 5,25% |
Tổng tài sản | 685,54 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 356,40 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,64 Tr | 51,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,13 Tr | -71,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 865,00 N | 117,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | 263,36% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | 22,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
660