Trang chủRIC • ASX
add
Ridley Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T AUD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,89 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 15,36 Tr | 25,11% |
Thu nhập ròng | 10,57 Tr | 14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,72 Tr | -12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,67 Tr | 147,60% |
Tổng tài sản | 734,55 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 276,44 Tr | -19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,57 Tr | 14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,49 Tr | -61,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 105,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,53 Tr | 150,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,87 Tr | 1.030,49% |
Dòng tiền tự do | 7,20 Tr | -22,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
706