Trang chủRIE • ASX
add
Riedel Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
235,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,08 N | 78,30% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -33,68% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 38,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,44 N | 184,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,99 N | 28,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,61 N | 193,24% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | -50,82% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 332,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 38,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,24 N | 27,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,04 N | 78,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,13 N | 2.224,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,85 N | 144,83% |
Dòng tiền tự do | 561,20 N | -25,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web