Trang chủRIGL • NASDAQ
add
Rigel Pharmaceuticals Inc
27,94 $
Trước giờ mở cửa:(1,47%)+0,41
28,35 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 05:59:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,11 $
Mức chênh lệch một ngày
27,75 $ - 28,99 $
Phạm vi một năm
13,57 $ - 43,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,17 Tr USD
Số lượng trung bình
645,76 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,68 Tr | 176,01% |
Chi phí hoạt động | 36,08 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 59,61 Tr | 5.887,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,63 | 2.193,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,28 | 5.566,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,71 Tr | 5.721,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,38 Tr | 120,72% |
Tổng tài sản | 206,74 Tr | 61,00% |
Tổng nợ | 124,80 Tr | -21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 79,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 116,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,61 Tr | 5.887,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,54 Tr | 10.011,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,28 Tr | -312,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,00 N | 155,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,68 Tr | -26,72% |
Dòng tiền tự do | 55,75 Tr | 10.050,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163