Trang chủRIGL • NASDAQ
add
Rigel Pharmaceuticals Inc
42,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,047%)-0,020
42,31 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 19:59:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 $
Mức chênh lệch một ngày
41,99 $ - 44,46 $
Phạm vi một năm
14,63 $ - 52,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
768,35 Tr USD
Số lượng trung bình
688,77 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,46 Tr | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 27,90 Tr | 124,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,17 | 78,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 108,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,02 Tr | 97,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,14 Tr | 124,41% |
Tổng tài sản | 242,53 Tr | 73,96% |
Tổng nợ | 124,92 Tr | -18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,90 Tr | 124,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,03 Tr | 10,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,18 Tr | -972,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 143,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | -131,16% |
Dòng tiền tự do | 10,05 Tr | 46,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163