Trang chủRIIL • NSE
add
Reliance Industrial Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
848,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
834,10 ₹ - 853,00 ₹
Phạm vi một năm
726,45 ₹ - 1.259,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 T INR
Số lượng trung bình
48,77 N
Tỷ số P/E
104,14
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,70 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 146,20 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,14 | -1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,95 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 50,76% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -0,96% |
Tổng nợ | 662,20 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Reliance Industrial Infrastructure Limited, formerly Chembur Patalganga Pipelines Limited, is an industrial infrastructure company based in Mumbai, India. It is a part of Reliance Industries. It also leases equipment and offers IT consulting services. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
66